创建于2024.07.18

Cách chọn hydroxypropyl methylcellulose phù hợp

Phân tích mối quan hệ giữa độ nhớt của hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) và khả năng giữ nước của xenluloza trong các ứng dụng khác nhau. Thông tin này rất quan trọng để hiểu về các tính chất và tính phù hợp của HPMC trong các ngành công nghiệp khác nhau.
0
HPMC có thể được phân loại thành các loại tan nhanh và tan nhanh trong nước nóng. Sản phẩm tan nhanh nhanh chóng phân tán trong nước lạnh mà không tan hoàn toàn, dẫn đến một chất lỏng không có độ nhớt. Tuy nhiên, sau khoảng 2 phút, độ nhớt dần tăng, tạo thành một dung dịch nhão trong suốt. Ngược lại, các sản phẩm loại tan nhanh trong nước nóng nhanh chóng phân tán trong nước nóng và biến mất, dần phát triển độ nhớt cho đến khi tạo thành một dung dịch nhão trong suốt. Loại tan nhanh trong nước nóng thích hợp cho bột trét và vữa, trong khi có thể gây đóng cục và không thể sử dụng trong keo lỏng và sơn. Ngược lại, loại HPMC tức thì có một loạt các ứng dụng và có thể được sử dụng trong bột trét, vữa, keo lỏng và sơn.
Các độ nhớt khác nhau của HPMC tương ứng với các tính chất khác nhau. Ví dụ, bột trét thường yêu cầu một độ nhớt 100.000 để thực hiện các chức năng như làm đặc, giữ nước và hỗ trợ xây dựng. Làm đặc đảm bảo sự treo và đồng đều của xenluloz, chống chảy. Giữ nước giúp làm chậm quá trình khô của bột trét trong khi tạo điều kiện cho phản ứng của tro xám canxi phụ trợ. Xây dựng được cải thiện do tác dụng bôi trơn của xenluloz. HPMC chỉ đóng vai trò hỗ trợ và không tham gia vào bất kỳ phản ứng hóa học nào. Quan trọng phải lưu ý rằng bột trét trải qua một phản ứng hóa học khi được áp dụng lên tường, điều này ngăn chặn việc tái sử dụng bột trét đã loại bỏ do sự hình thành các chất mới (canxi cacbonat).
Độ nhớt của HPMC được sử dụng trong vữa cần vượt qua 150.000 để đáp ứng yêu cầu cao hơn. Việc giữ nước vẫn là chức năng chính của HPMC trong vữa, việc làm đặc chỉ là phụ.
Đối với bột trét, độ nhớt từ 70.000 đến 80.000 là phù hợp, miễn là khả năng giữ nước hiệu quả. Tuy nhiên, độ nhớt cao cũng dẫn đến khả năng giữ nước tốt hơn. Độ nhớt vượt quá 100.000 không có tác dụng đáng kể trong việc giữ nước nhưng hữu ích cho vữa xi măng.
Trong các ứng dụng keo đòi hỏi sản phẩm loại nhanh với độ nhớt cao, HPMC được khuyến nghị.
Khi xem xét các khu vực có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể giữa mùa hè và mùa đông, nên sử dụng HPMC có độ nhớt thấp vào mùa đông để có kết quả xây dựng tốt hơn. Điều này bởi vì nhiệt độ thấp gây ra sự tăng độ nhớt của cellulose, dẫn đến cảm giác nặng nề khi cào. Độ nhớt trung bình từ 75.000 đến 100.000 thường được sử dụng cho chất trám, đảm bảo giữ nước tốt. Tương tự, độ nhớt cao (150.000 đến 200.000) được ưa chuộng trong các ứng dụng như vữa cách nhiệt hạt nhựa polystyrene, bột cao su và vữa cách nhiệt hạt vi kính để ngăn ngừa rơi, uốn và cải thiện hiệu suất xây dựng.
Sự giữ nước của hydroxypropyl methylcellulose phụ thuộc vào nồng độ hydroxypropyl. Nồng độ hydroxypropyl cao tăng cường khả năng giữ nước, trong khi giảm nồng độ nhóm metoxi là có lợi. Nồng độ nhóm metoxi cao tăng độ nhớt của HPMC. Do đó, khi lựa chọn sản phẩm, quan trọng là chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
Để lại thông tin của bạn và chúng tôi sẽ liên hệ với bạn.
WhatsApp
Jean